Có một điều không thay đổi trong thế giới luôn thay đổi: Con người luôn đi tìm một “cứu tinh.” Lịch sử loài người là lịch sử của những vị vua được phong thánh, những lãnh tụ được tạc tượng, và những nhà độc tài được ca ngợi như thần linh.

Thế kỷ 20 chứng kiến hai hiện tượng sùng bái lãnh tụ: Mao Trạch Đông ở Trung Quốc và Hồ Chí Minh ở Việt Nam. Thế kỷ 21, tưởng như đã tiến hóa hơn, lại xuất hiện một hiện tượng tương tự: Donald Trump ở Mỹ.
Nhiều người không giấu được cảm giác khó chịu trước sự sùng bái ông Hồ Chí Minh và trước hình thức rầm rộ mừng “sinh nhật bác” theo cách mà hệ thống tuyên truyền Cộng Sản Việt Nam thực hiện mỗi năm nhưng cũng chính những người đó lại “hân hoan” chuẩn bị làm tiệc mừng sinh nhật ông Donald Trump (14 Tháng Sáu).
Tại sao người ta dễ dàng sùng bái lãnh tụ, bất kể thể chế? Điều gì khiến một xã hội hiện đại – với Internet, trường đại học, báo chí tự do – vẫn sập bẫy mê tín chính trị? Và đâu là điểm gặp nhau giữa một nhà độc tài Cộng Sản và một tổng thống Mỹ?
Sự sùng bái lãnh tụ là khi chính trị thôi không còn là một công cụ quản trị xã hội, mà trở thành một hình thức tôn giáo thế tục (secular religion). Trong đó, lãnh tụ là giáo chủ, lời nói của ông là kinh thánh, và hình ảnh của ông trở thành biểu tượng thiêng liêng. Đó là nơi chính trị được “thần thánh hóa” và lý trí bị cảm xúc tập thể thay thế.
Tâm lý học xã hội từ lâu đã giải thích cơ chế này: Khi xã hội rơi vào khủng hoảng, bất ổn, hoặc cảm thấy bị đe dọa, con người dễ hướng về một nhân vật “mạnh mẽ” để tìm cảm giác an toàn. Đó là lúc lãnh tụ xuất hiện – như một người cha, một vị cứu tinh, một đấng mặc khải.
Sự sùng bái ấy có thể được kiến tạo một cách có chủ đích – như đảng Cộng Sản Trung Quốc dựng nên hình tượng Mao, hay đảng Cộng Sản Việt Nam thần thánh hóa Hồ Chí Minh. Nhưng nó cũng có thể nảy sinh từ lòng dân, từ sự thất vọng với hệ thống, từ nhu cầu “tin vào một ai đó” – như cách đám đông MAGA tôn thờ Trump.
Sùng bái lãnh tụ: Từ Mao, Hồ đến Trump
Không ai vượt qua được ông Mao Trạch Đông về mức độ sùng bái cá nhân. Trong suốt Cách Mạng Văn Hóa (1966-1976), hình ảnh Mao tràn ngập mọi nơi – từ sách giáo khoa, báo chí, tường nhà, đến thậm chí trang đầu của cuốn sổ hộ khẩu. Những câu nói của ông Mao trở thành chân lý duy nhất.
“Mao tuyển” được coi là kinh thánh. Ông Mao được ví là “mặt trời đỏ” chiếu sáng Trung Quốc. Người dân cúi đầu trước chân dung ông, hô vang “Mao chủ tịch vạn tuế,” dâng thơ ca ngợi ông như thánh thần. Trong một xã hội vô thần, ông Mao trở thành đấng tối cao thay thế thượng đế.
Dưới thời ông Mao, hàng triệu người chết đói, bị đấu tố, tù đày, nhưng hình tượng của ông vẫn được giữ nguyên vẹn. Điều đó cho thấy sức mạnh của truyền thông chính trị và sự khống chế tư tưởng. Nhà sử học Frank Dikötter trong “Mao’s Great Famine” viết: “Chưa từng có ai trong lịch sử nhân loại có quyền lực tuyệt đối như Mao. Ông không chỉ kiểm soát chính phủ, quân đội, kinh tế mà còn kiểm soát tư tưởng, trí tưởng tượng và cảm xúc của cả dân tộc.”
Dưới thời ông Tập Cận Bình hiện tại – người được xem là “Mao thứ hai” – hiện tượng sùng bái ông Mao hồi sinh. Từ các thị trấn nhỏ cho tới đại đô thị, chân dung ông Mao vẫn được treo khắp nơi. Dịp sinh nhật ông Mao (26 Tháng Mười Hai), hàng ngàn người lại đổ về quê hương ông ở Thiều Sơn (tỉnh Hồ Nam), mang hoa và gào khóc trước tượng đài. Ở tầng lớp thấp trong xã hội – công nhân, nông dân, người già – ông Mao luôn là biểu tượng của “công bằng xã hội” và “chính quyền vì dân.” Trung Quốc chưa bao giờ thực sự đoạn tuyệt với ông Mao, chỉ thay đổi cách kể lại.
Và tại Việt Nam, ông Hồ Chí Minh – với hình tượng “cha già dân tộc” – là một biểu tượng không thể động đến. Hình ảnh của ông được chính thể dựng thành một nhân vật huyền thoại: Không sai lầm, không vết nhơ, không có cuộc sống riêng tư. “Khán giả rơi nước mắt trong chương trình nghệ thuật về Chủ Tịch Hồ Chí Minh,” tựa bài báo Tiền Phong ngày 15 Tháng Năm trong bài viết nhân dịp kỷ niệm 135 năm ngày sinh của ông Hồ. Sinh nhật cũng như “đám giỗ” ông Hồ Chí Minh luôn được tổ chức trọng thể. Đề tài ông Hồ Chí Minh luôn được bộ máy tuyên truyền khai thác bất tận.
Nếu Mao và Hồ là sản phẩm của thời đại chiến tranh và chủ nghĩa Cộng Sản thì Donald Trump là sản phẩm của một nước Mỹ dân chủ nhưng khủng hoảng niềm tin.
Ông Trump trở thành trung tâm của một tôn giáo chính trị mới: Trumpism. Nghiên cứu của Philip Gorski và Samuel L. Perry (The Flag and the Cross, Oxford University Press, 2022) chỉ ra rằng: Ông Trump là hiện thân của “chủ nghĩa dân tộc Cơ Đốc da trắng” – một dạng tín ngưỡng kết hợp giữa tôn giáo cực đoan, phân biệt chủng tộc, và hoài niệm về quá khứ được lý tưởng hóa.
Tại sao nhiều người Việt ghét Mao và Hồ nhưng sùng bái Trump?
Tại sao nhiều người Việt lại bài xích ông Mao Trạch Đông và ông Hồ Chí Minh đến mức căm ghét, trong khi lại sùng bái ông Donald Trump một cách cuồng tín?
Với nhiều người Việt, “chống Cộng” không chỉ là một lập trường chính trị mà còn là bản sắc căn cước. Bất cứ ai tỏ ra “mềm mỏng” với Cộng Sản đều bị xem là phản bội. Ông Donald Trump, trong mắt họ, là người duy nhất dám “chơi rắn” với Trung Quốc. Từ đó, họ suy diễn rằng ông Trump là “khắc tinh Cộng Sản,” là người có thể “giải thể đảng Cộng Sản Trung Quốc” – và bằng phép liên tưởng, “cứu luôn Việt Nam.”
Một cách trớ trêu mỉa mai, nhiều người sùng bái ông Trump bằng đúng thứ tâm lý mà họ từng căm ghét khi nói về sự sùng bái ông Hồ hay ông Mao: Sự sùng bái cá nhân, sự tha hóa lý trí, sự từ bỏ phản biện. Cái họ phê phán ở ông Mao – như sự độc tài, đàn áp trí thức, thói hoang tưởng về vai trò lịch sử – lại chính là điều họ ngưỡng mộ ở ông Trump: Tính độc đoán, bất chấp thể chế, “dám nói dám làm.” Sự khao khát một “lãnh tụ cứu thế” (messianic leader) là điều đã ăn sâu trong văn hóa Á Đông, nhất là với những xã hội từng bị cai trị bằng mô hình cha truyền con nối, hoặc độc tài tập thể.
Một yếu tố không thể bỏ qua là môi trường truyền thông mạng xã hội, nơi thuật toán ưu tiên nội dung gây tranh cãi, giật gân, và xác nhận niềm tin sẵn có (confirmation bias). Nhiều người Việt tiếp cận chính trị Mỹ thông qua các kênh YouTube “chống cộng,” các nhóm Facebook cực hữu.
Điều nghịch lý là người ta không ghét độc tài. Họ chỉ ghét “độc tài sai phe.” Khi độc tài đó được khoác lên màu sắc “chống cộng,” “yêu nước Mỹ,” thì độc tài bỗng trở thành anh hùng. Sự yêu ghét không lý trí trong chính trị hiện nay – đặc biệt giữa người Việt với các nhân vật như ông Trump – phản ảnh một cuộc khủng hoảng niềm tin và lý trí kéo dài từ quá khứ lịch sử sang hiện tại.
Ba hình tượng – một bản chất
Mao-Hồ-Trump, ba con người đến từ ba hệ thống khác nhau, ba thời đại khác nhau, ba lý lịch chính trị khác nhau nhưng hiện tượng sùng bái họ lại giống nhau đến lạ thường: Cả ba đều được xây dựng như biểu tượng “vượt trên lý trí.”
Điểm khác biệt chỉ là hình thức: Mao và Hồ được đảng Cộng Sản dựng nên, Trump được đám đông tự phát tôn sùng. Nhưng hậu quả thì giống nhau: Lý trí bị “đình chỉ,” thể chế bị làm yếu, và xã hội trở nên chia rẽ sâu sắc.
Dân chủ không chết do đảo chính. Nó chết dần do đám đông tự nguyện trao quyền lực cho một người, rồi chấp nhận vô điều kiện mọi thứ người ấy nói. Triết gia và sử gia người Mỹ gốc Đức Hannah Arendt (1906-1975) từng viết: “Điều nguy hiểm nhất không phải là những kẻ nói dối, mà là những người ngừng tin vào thực tại.”
Khi người dân không còn niềm tin vào hệ thống, họ tìm đến một người mạnh mẽ – người “nói những điều không ai dám nói.” Nhưng chính những “người dám nói” đó, nếu không bị giới hạn, sẽ trở thành độc tài.
Ông Trump chưa bao giờ xây dựng trại cải tạo như ông Mao, cũng không thể kiểm duyệt báo chí theo cách như chính quyền Cộng Sản Việt Nam, nhưng ông kích động sự ngờ vực, gieo rắc thuyết âm mưu, và phá hoại các thiết chế dân chủ từ bên trong. Đó là cách dân chủ bị ăn mòn từ chính bên trong, bởi chính cử tri của mình.
Một xã hội trưởng thành là một xã hội không cần thần tượng hóa chính trị. Không có lãnh tụ nào không sai, không có tư tưởng nào là chân lý vĩnh cửu, và không ai xứng đáng được coi là “thánh” trong không gian công quyền. Chừng nào người dân còn khát khao một vị cứu tinh, chừng đó họ vẫn dễ bị cảm xúc dẫn dắt hơn là lý trí, và tự mình biến thành con cừu.
Theo NVO