Mặc dù hai chữ “bần cùng” thường xuyên xuất hiện cạnh nhau, và cả “bần” lẫn “cùng” đều có ý thiếu tiền, thiếu của, nhưng ý nghĩa của hai chữ này không giống nhau. “Thanh bần” không đáng lo ngại, nhưng nếu lâm vào cảnh “cùng” thì đó mới là “thử thách” thực sự.
Đá quý màu cam hé lộ điều xảy ra 3 tỉ năm trước ở Mặt Trăng
Tại sao tác giả lại nói như vậy? Xét về ý nghĩa gốc của chữ Hán, chữ “bần” (贫), trong “Thuyết văn giải tự” nói: “Bần, từ bộ bối (贝) và bộ phân (分), phân cũng là thanh”. Vỏ sò biển từng là tiền tệ thời cổ đại, còn được gọi là bối tệ. Mặc dù là loài vỏ sò, nhưng nó lại đại diện cho tài phú, vì vậy các chữ thuộc bộ “bối” thường liên quan đến tài sản, như “tài” (财), “quý” (贵), “tiện” (贱), “bồi” (赔), “kiếm” (赚). Chữ “phân” (分) vừa biểu ý, vừa biểu âm, “tài” (财) hợp lại thì nhiều, phân ra thì ít, “bần” chính là ý tài sản ít ỏi.
Trong mắt người xưa, “thanh bần” không đáng lo. Bạn xem: Khổng Tử lo đạo không lo nghèo; Nhan Hồi dù ở trong nhà tranh rách nát, bữa cơm đạm bạc, vẫn không đổi niềm vui tự tại (“Một giỏ cơm, một bầu nước, ở trong ngõ hẻm. Người khác không chịu nổi sự lo lắng, Nhan Hồi cũng không đổi niềm vui của mình” – trích “Luận ngữ – Ung Dã”).
Ngược lại, giàu có mà không tu dưỡng đức hạnh, chỉ chuốc họa vào thân. Thạch Sùng đời Tây Tấn giàu có sánh ngang quốc gia, đấu của cải với người khác, vì tiền mà chuốc họa, khiến cả gia đình bị giết, mãi đến trước khi chết ông mới hối hận. “Quốc ngữ” nói: Nếu không lo tu dưỡng đức hạnh, mà chỉ lo tài sản không đủ, thì đó mới thực sự đáng buồn (Nếu không lo đức không lập, mà lo của không đủ, thì sẽ không kịp thương xót – trích “Quốc ngữ – Tấn ngữ”).
Vậy thì, khi ở trong cảnh “thanh bần” hay giàu có, nên đối mặt như thế nào?

Nhắc đến đệ tử giàu có nhất của Khổng Tử, ai cũng biết là Tử Cống, người được mệnh danh là thủy tổ của các Nho thương. Tử Cống, người giàu có sánh ngang quốc gia, từng suy nghĩ sâu sắc về “bần” và “phú” trong đời. Tử Cống từng hỏi Khổng Tử: “Nghèo mà không xu nịnh, có tiền mà không kiêu căng, như thế nào?” Khổng Tử, người dạy học theo tài, đã bày tỏ sự tán thành quan điểm của Tử Cống, nhưng Khổng Tử cũng nói với Tử Cống rằng đó chưa phải là cảnh giới cao. Khổng Tử cho rằng thái độ đối với “bần” và “phú” nên là: “Tuy nghèo mà vui với đạo, tuy giàu mà khiêm tốn giữ lễ”.
Nếu nói “bần” chỉ là sự thiếu thốn vật chất, thì “cùng” (穷) không chỉ có nghĩa là thiếu tiền, mà còn phải chịu đựng cả nỗi đau tinh thần. Ý nghĩa gốc của chữ “cùng” là cuối cùng, tận cùng, ví dụ như “lý khuất từ cùng” (lý lẽ cạn lời), “cùng đồ mạt lộ” (đường cùng), “kiềm lừa kỹ cùng” (lừa quý Châu hết phép), “cùng hung cực ác” (cùng đường sinh ra độc ác). “Cùng, cực dã, tòng huyệt cung (躬) thanh.” (“Thuyết văn giải tự”)
“Cùng” là chữ hội ý kiêm hình thanh, các chữ lấy bộ “huyệt” (穴) làm ý phù thường liên quan đến hang động, lỗ hổng, ví dụ như “không” (空), “diêu” (窑), “đột” (突), “oa” (窝). “Cung” (躬) tức là thân thể. Thân ở dưới hang, không thể vươn duỗi, đã đạt đến giới hạn, sự khốn đốn hiện rõ ràng. Tuy nhiên, ý nghĩa này trong chữ “cùng” giản thể của Trung Cộng đã không còn nhìn thấy được nữa.
“Cùng” cũng có ý nghèo khó, thiếu thốn, nhưng đó thực sự là nghèo đến tận cùng, không còn gì cả. Tuân Tử nói: “Người có nhiều thì giàu, người có ít thì nghèo, người không có gì cả thì cùng” (“Tuân Tử – Đại Lược”). Trong cổ Hán ngữ, “cùng” (穷) thường được dùng để diễn tả sự khốn khó, chí không thể vươn tới, chứ không chỉ đơn thuần là thiếu thốn vật chất. Đời người thăng trầm, vạn sự khó lường, mỗi người lại có thái độ khác nhau khi đối mặt với thuận nghịch trong đời.
Khi Khổng Tử chu du các nước đến nước Trần, lương thực cạn kiệt, những người theo ngài đều đói lả, không thể dậy được. Tử Lộ, tính tình thẳng thắn, thấy vậy vô cùng oán giận, hỏi Khổng Tử: “Quân tử cũng có lúc khốn cùng đến nỗi không còn cách nào sao?” Khổng Tử nói với Tử Lộ rằng, tuy quân tử cũng có lúc bế tắc, nhưng sự khác biệt giữa quân tử và tiểu nhân là ở chỗ, quân tử khi khốn cùng vẫn kiên trì giữ chính đạo, còn tiểu nhân khi gặp cảnh bế tắc thì sẽ làm bậy.
Khuất Nguyên khi bất lực trước hiện thực, thì chọn cách kiên trì giữ vững: “Ngô bất năng biến tâm nhi tòng tục hề, cố tương sầu khổ nhi chung cùng” (“Cửu Chương – Thiệp Giang”). Ông sẽ không thay đổi chí hướng để chạy theo thói đời, thà sầu khổ mà suốt đời không đạt chí.

Lời lẽ động viên thế nhân nhất, chính là câu nói của Vương Bột trong “Đằng Vương Các Tự”: “Tuổi già mà chí khí càng cao, đâu dễ đoán lòng người tóc bạc; càng nghèo khốn thì chí lại càng vững, quyết không từ bỏ hoài bão bay cao.” Hoàn cảnh càng khốn cùng gian nan, ý chí càng kiên cường.
“Dịch Kinh – Hệ Từ” nói: “Cùng tắc biến, biến tắc thông”, sự vật phát triển đến cực điểm sẽ xảy ra biến đổi, cái gọi là “vật cực tất phản”, “bĩ cực thái lai”. Dù là “bần” hay “cùng” đi nữa, ngay cả khi gặp cảnh “sơn cùng thủy tận nghi vô lộ”, nhưng chỉ cần không thay đổi sơ tâm, kiên trì giữ chính đạo, sẽ phát hiện “liễu ám hoa minh hựu nhất thôn” (qua khỏi chỗ tối tăm, hoa lại nở rộ, lại có một làng khác).
Theo ĐKN
Comments powered by CComment