Liệu con đập lớn nhất hành tinh, biểu tượng cho sức mạnh và tham vọng của một chế độ, có thực sự là một pháo đài vĩnh cửu? Hay sâu thẳm bên trong nó là một quả bom hẹn giờ khổng lồ, đang đếm ngược đến ngày tận thế của chính mình, một ngày mà nó không tự sụp đổ, mà phải bị chính tay con người cho nổ tung?

Đập Tam Hiệp của Trung Quốc (ảnh/internet).
MC xin kính chào quý vị. Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những trang sử gây tranh cãi nhất của Trung Quốc hiện đại. Đây không chỉ là câu chuyện về bê tông và cốt thép, mà là một bản cáo trạng đanh thép về một quyết sách chính trị, nơi khoa học bị bóp nghẹt, nơi những lời cảnh báo đầy huyết tâm bị vùi dập, và nơi số phận của hàng trăm triệu người bị đặt lên bàn cược của những tham vọng quyền lực. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về định mệnh cuối cùng của Đập Tam Hiệp: sụp đổ hay bị phá huỷ?
CON ĐẬP HOÀNG HÀ VÀ LỜI NGUYỀN “THÁNH NHÂN XUẤT, HOÀNG HÀ THANH”
Câu chuyện của chúng ta không bắt đầu từ dòng Trường Giang cuồn cuộn, mà phải ngược dòng thời gian, đến với một con sông khác, một con sông được coi là huyết mạch, là cái nôi của nền văn minh Trung Hoa – đó là sông Hoàng Hà. Người Trung Quốc cổ đại có một niềm tin son sắt, một câu nói đã ăn sâu vào tiềm thức qua hàng ngàn năm: “Thánh nhân xuất, Hoàng Hà thanh”. Tức là khi có một bậc minh quân, một vị hoàng đế chân mệnh thiên tử xuất hiện, thì dòng sông Hoàng Hà vốn đục ngầu phù sa sẽ trở nên trong xanh. Đây không chỉ là một hiện tượng tự nhiên, nó là một tín hiệu từ Thiên Thượng, một sự thừa nhận, một sự chứng giám cho tính chính danh của người cầm quyền.
Trong sử sách, người ta ghi nhận Hoàng Hà đã thực sự trong xanh không chỉ một lần, mà là 43 lần. Mỗi lần như vậy, nó đều trở thành một sự kiện chính trị trọng đại. Và lần quy mô nhất, đáng nhớ nhất, diễn ra dưới triều đại của hoàng đế Ung Chính. Dòng sông trong vắt từ tận Thiểm Tây xuôi về Sơn Đông. Đối với Ung Chính, người mà tính hợp pháp khi kế vị luôn bị nghi ngờ, đây là một món quà trời ban không thể tuyệt vời hơn. Ông đã cho tổ chức một buổi lễ trang trọng, thông báo tin mừng này đến lăng của vua cha Khang Hy. Hành động này, bề ngoài là để an ủi linh hồn người cha nơi chín suối, nhưng thực chất là một tuyên ngôn đanh thép gửi đến toàn thiên hạ: “Hãy nhìn xem, cha ta đã có con mắt tinh đời khi chọn ta làm hoàng đế. Ta chính là chân mệnh thiên tử, được cả đất trời công nhận.”
Lần cuối cùng lịch sử ghi nhận Hoàng Hà trong xanh là vào năm Càn Long thứ 53. Nhưng Càn Long, không giống như vua cha Ung Chính, ông đã có một phản ứng hoàn toàn khác. Thay vì ăn mừng, ông lại quở trách vị quan địa phương đã báo tin mừng, nói rằng đừng làm những chuyện ca công tụng đức vô bổ nữa, hãy dành tâm trí để lo việc trị thủy cho tốt. Có lẽ, đó cũng là một điềm báo. Bởi vì sau lần đó, suốt hơn 200 năm, đất trời dường như không còn “mở mắt” nữa.
Thời gian trôi đến năm 1957. Một người đàn ông, người mà trong thâm tâm luôn tin vào sự tương giao giữa trời và người, nhưng lại luôn muốn thể hiện ra ngoài bằng một ý chí “nhân định thắng thiên”, đã quyết định tự mình tạo ra một cục diện “Hoàng Hà thanh, thánh nhân xuất”. Người đó chính là Mao Trạch Đông. Và thế là, các chuyên gia Liên Xô được mời đến để thiết kế công trình thủy lợi Tam Môn Hiệp trên sông Hoàng Hà. Thủ tướng Chu Ân Lai đã đích thân chủ trì một cuộc họp tại khách sạn Bắc Kinh, quy tụ 70 học giả và kỹ sư ưu tú nhất toàn quốc.
Giữa một rừng những tiếng nói đồng thuận, những lời ca ngợi, chỉ có một người duy nhất đứng lên phản đối. Một người duy nhất đã phủ định hoàn toàn kế hoạch của chuyên gia Liên Xô từ gốc rễ. Tên ông là Hoàng Vạn Lý. Hội thảo diễn ra mười ngày, thì ông đã một mình tranh luận suốt bảy ngày. Ba ngày cuối cùng, hội thảo biến thành một buổi đấu tố nhắm vào cá nhân ông. Cuối cùng, Quốc vụ viện ra báo cáo, tuyên bố rằng chính phủ Quốc dân đảng trước đây mời cố vấn Hoa Kỳ, nói rằng việc trị thủy phải mất hàng trăm năm. Còn chúng ta, chỉ cần 6 năm là có thể thực hiện được giấc mơ ngàn năm của nhân dân Trung Quốc, Hoàng Hà sẽ mãi mãi trong xanh. Nghe đến đây, Mao Trạch Đông mỉm cười, vỗ tay tán thưởng: “Tốt, tốt, quyết nghị thông qua.”
Một cơ chế quyết sách thiếu dân chủ, thiếu tinh thần khoa học sẽ không bao giờ dung thứ cho bất kỳ tiếng nói khác biệt nào. Hoàng Vạn Lý, nhà khoa học chân chính duy nhất trong cuộc họp đó, cuối cùng đã phải nhận một sự sỉ nhục cay đắng: bị điều đến công trường Tam Môn Hiệp để… quét dọn nhà vệ sinh.
Năm 1960, con đập Tam Môn Hiệp hùng vĩ chặn dòng. Ngay trong năm đó, toàn bộ những thảm họa mà Hoàng Vạn Lý đã tiên đoán đều lần lượt ứng nghiệm. Dòng Vị Hà, một nhánh của Hoàng Hà, bắt đầu bị bồi lắng nghiêm trọng. Vùng đồng bằng Quan Trung màu mỡ, vựa lúa của cả khu vực, với 80 vạn mẫu ruộng tốt, đã bị nhấn chìm trong biển nước. Thảm họa hiện ra rõ mồn một. Đã có vài lần, kể cả chính Mao Trạch Đông, cũng phải thốt lên rằng: “Không được nữa thì cho nổ tung con đập Tam Môn Hiệp đi.”
Thành thật mà nói, đối với một chính quyền còn non trẻ, việc thừa nhận sai lầm và cho nổ một công trình thất bại không phải là điều gì quá to tát. Điều quan trọng là, nếu họ có thể từ thất bại trọng đại này mà rút ra bài học, đất nước sẽ có được một nguồn tài nguyên tư tưởng quý giá, một cơ hội để kiện toàn cơ chế quyết sách khoa học. Nhưng không, Tam Môn Hiệp, cũng như vô số các sự kiện khác, đã đi theo một lối mòn quen thuộc của chế độ này: che giấu sự thật, bưng bít thông tin, tất cả chỉ để bảo vệ bộ mặt của những người lãnh đạo, bảo vệ sự tôn nghiêm của quyền lực. Và chính vì không có bài học nào được rút ra, một thảm họa còn lớn hơn đã chực chờ ở phía trước.
QUYẾT SÁCH MÙ MỜ VÀ SỐ PHẬN CỦA 1.2 TRIỆU DÂN DI CƯ
Năm 1992, Lý Bằng, lúc đó là Thủ tướng Quốc vụ viện, đã đến khu vực Tam Hiệp. Ông đứng trên vạch cao trình 175 mét, nơi sẽ là mực nước của hồ chứa trong tương lai. Cùng với các lãnh đạo địa phương, ông đi vào nhà của những người dân chuẩn bị phải di dời. Với một giọng điệu đầy nhiệt tình, vị thủ tướng nói: “Nhìn xem, sau này nhà mới của các đồng chí sẽ ở ngay bên cạnh dòng Trường Giang biến thành một cái hồ lớn. Sân sau có thể trồng cây cam.”
Ông vẽ ra một viễn cảnh đẹp như tranh: “Khi tàu thủy kéo một hồi còi dài, những quả cam trên cây sau vườn nhà các đồng chí sẽ rung rinh rồi rụng xuống lả tả.” Những người dân di cư, với sự chất phác của mình, chỉ biết nở một nụ cười. Họ thực sự không thể hiểu nổi tại sao tiếng còi tàu lại có thể làm rụng cam trong vườn nhà mình.
Họ cũng không biết rằng, trong bản quyết toán cuối cùng của dự án Tam Hiệp, chi phí dành cho việc tái định cư 1.2 triệu người là 800 tỷ nhân dân tệ. Tính trung bình, mỗi người dân sẽ nhận được gần 70,000 nhân dân tệ. Nhưng trên thực tế, số tiền họ cầm được trên tay chỉ là 10,000 nhân dân tệ. Hơn 60,000 nhân dân tệ còn lại đã đi đâu? Không ai biết, và cũng không ai dám hỏi.
Họ càng không thể biết rằng, sau khi di dời, cuộc sống quen thuộc của họ sẽ hoàn toàn biến mất. Tiệm cắt tóc, hàng đậu phụ, khu chợ nhộn nhịp với những gánh hàng rong… tất cả sẽ chỉ còn là ký ức. Những ngôi nhà mới mà họ phải vay mượn khắp nơi để xây dựng, chỉ vài năm sau đã trở thành những căn nhà nguy hiểm do sạt lở địa chất ở khu vực ven hồ chứa. Dưới bóng của một kế hoạch vĩ đại tầm quốc gia, cuộc sống bao đời của những người dân nhỏ bé đã bị nhổ bật khỏi gốc rễ.
Lý Bằng đứng trên vạch cao trình 175 mét đó, nó không chỉ là một con số. Nó là một biểu tượng. Nó không chỉ đại diện cho tương lai vô định của những người dân di cư, mà còn đại diện cho sự mù mờ, sự thiếu hiểu biết của chính những nhà hoạch định chính sách quốc gia.
Ai cũng biết một quy luật vật lý cơ bản: nước chảy từ chỗ cao xuống chỗ thấp. Thượng nguồn sông Trường Giang, hiển nhiên phải cao hơn trung nguồn. Thế nhưng, vị thủ tướng “ngày đêm trăm công nghìn việc” dường như đã quên mất điều đó. Ông đã kéo một đường thẳng tắp từ thượng nguồn đến Tam Hiệp và quyết định mực nước của đập là 180 mét.
Nhưng thực tế, Trùng Khánh, thành phố lớn ở thượng nguồn, có cao độ cao hơn vị trí đập Tam Hiệp tới 40 mét. Lý Thụy, cựu thứ trưởng Bộ Thủy lợi và từng là thư ký công nghiệp cho Mao Trạch Đông, đã phải thốt lên rằng: “Nếu các vị cứ xây đập Tam Hiệp theo tiêu chuẩn này, thì hãy chuẩn bị sẵn hậu sự cho Trùng Khánh đi.”
Tại sao lại như vậy? Bến tàu Triều Thiên Môn ở Trùng Khánh, bậc thang cuối cùng của nó có cao độ là 200 mét so với mực nước biển. Đường ray xe lửa của nhà ga Trùng Khánh có cao độ 196 mét. Nếu Đập Tam Hiệp thực sự phát huy tác dụng phòng lũ như quảng cáo và tích nước đến mức 175 mét, thì mực nước ở Trùng Khánh sẽ dâng lên đến 215 mét. Điều đó có nghĩa là toàn bộ nhà ga xe lửa, các tuyến đường cao tốc ra vào thành phố, và các bến cảng của Trùng Khánh sẽ bị nhấn chìm.
Một sai lầm sơ đẳng như vậy, một sự thật hiển nhiên như vậy, nhưng điều kỳ lạ là, từ trung ương đến địa phương, với hàng ngàn quan chức khôn khéo và các nhà khoa học vĩ đại, không một ai dám đứng ra chỉ ra sai lầm của Lý Bằng.
Vậy con số 180 mét đó từ đâu mà ra? Trong cuốn nhật ký Tam Hiệp của mình, Lý Bằng ghi lại rằng, trong một cuộc gặp với ông và phu nhân Chu Lâm, Đặng Tiểu Bình đã đề xuất phương án “đập trung bình” 180 mét và nói rằng phương án này tốt. Cuộc gặp đó, theo lời Lý Bằng, chỉ có ông, vợ ông và Đặng Tiểu Bình. Cuốn nhật ký được xuất bản vào năm 2003, khi Đặng Tiểu Bình đã qua đời, một kiểu “chết không đối chứng”.
Thế nhưng, vào năm 1982, Đặng Tiểu Bình đã từng công khai tuyên bố: “Tôi tán thành phương án đập thấp, tức là dưới 150 mét. Khi đã nhìn chuẩn rồi thì cứ quyết tâm làm, đừng dao động.” Trớ trêu thay, bây giờ nếu bạn truy cập vào trang web của Tập đoàn Tam Hiệp, bạn sẽ chỉ thấy dòng chữ “Khi đã nhìn chuẩn rồi thì cứ quyết tâm làm, đừng dao động”. Còn bảy chữ quan trọng nhất “Tôi tán thành phương án đập thấp” đã biến mất không một dấu vết.
Vậy ai là người đã quyết định thay đổi từ đập thấp thành đập trung bình? Một sự thay đổi tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại kéo theo sự chênh lệch khổng lồ về vốn đầu tư. Chúng ta đều biết, trong một thời gian dài, từ hóa đơn tiền điện của mỗi người dân Trung Quốc, người ta đã trích ra một khoản gọi là “Quỹ xây dựng Tam Hiệp”. Số tiền khổng lồ này, cùng với lợi nhuận từ việc phát điện, một phần lớn đã chảy vào túi của Công ty Cổ phần Điện lực Trường Giang và các doanh nghiệp năng lượng khác do gia tộc Lý Bằng kiểm soát. Một quyết sách ảnh hưởng đến vận mệnh của cả một dân tộc, cuối cùng lại không thể tìm ra ai là người ra quyết định cuối cùng. Tiền của toàn dân, cứ thế mà đi vào cửa sau một cách không minh bạch.
MỘT CÔNG TRÌNH CHÍNH TRỊ VÀ LỜI CẢNH BÁO BỊ PHỚT LỜ
Ngày 14 tháng 12 năm 1994, tại Nghi Xương, Hồ Bắc, Lý Bằng đã tuyên bố công trình thủy lợi Tam Hiệp chính thức được khởi công. Việc công trình này một lần nữa được vội vã đưa vào thực hiện không phải vì nó cần thiết về mặt kinh tế hay kỹ thuật, mà vì nó là một công trình chính trị. Sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, lòng dân Trung Quốc chán nản, tinh thần xã hội xuống dốc. Đập Tam Hiệp đã được chọn làm một công trình “chủ nghĩa yêu nước” để vực dậy tinh thần dân tộc, để chứng tỏ sức mạnh của chế độ.
Một tổ chức quốc tế có tên là Mạng lưới Sông ngòi Thế giới và Thăm dò Quốc tế đã gọi công trình Tam Hiệp là một “sản phẩm của chủ nghĩa Stalin”. Trên trường quốc tế, số người phản đối dự án này nhiều vô kể, trong khi số người ủng hộ chỉ đếm trên đầu ngón tay. Nhưng ở trong nước, tình hình lại hoàn toàn trái ngược. Những bài viết phản đối không được phép đăng tải. Vì vậy, rất nhiều người dân Trung Quốc không hề biết những vấn đề thực sự của Tam Hiệp nằm ở đâu.
Sau 22 năm rưỡi sống trong thân phận của một “phần tử cánh hữu”, lão tiên sinh Hoàng Vạn Lý cuối cùng cũng nhận được quyết định “minh oan”. Ông được phục hồi công tác. Nhưng tờ giấy đó không thể làm thay đổi lương tâm của một nhà khoa học. Ông vẫn không học được cách nhìn chiều gió chính trị để phát biểu quan điểm học thuật. Ông vẫn không mệt mỏi, không ngừng nghỉ lên tiếng phản đối việc xây dựng một con đập khổng lồ trên sông Trường Giang.
Đảng Cộng sản Trung Quốc luôn tự hào rằng quyết sách Tam Hiệp là dân chủ và khoa học. Nhưng họ lại không dám mời một tiếng nói phản biện đầy chính trực và có cơ sở khoa học như Hoàng Vạn Lý đến bất kỳ một hội nghị luận chứng nào. Khi đó, Hoàng Vạn Lý đã tha thiết yêu cầu các nhà lãnh đạo trung ương cho ông chỉ nửa giờ đồng hồ để trình bày lý do tại sao công trình Tam Hiệp vĩnh viễn không thể xây dựng được. Yêu cầu của ông đã không được chấp nhận.
Nhưng trong chương trình hôm nay, chúng ta hãy thử một lần đóng vai các nhà lãnh đạo trung ương để lắng nghe bản trần thuật mà Hoàng Vạn Lý đã chuẩn bị cho họ. Tựu trung lại, có 12 điểm, 12 lời tiên tri định mệnh.
Thứ nhất, các bờ kè ở hạ lưu Trường Giang sẽ bị sụp đổ. Tại sao? Vì khi con đập cắt ngang dòng sông, phần kè vốn được ngâm trong nước sẽ bị lộ ra, khô cạn và cuối cùng là sụp lở.
Thứ hai, nó sẽ cản trở nghiêm trọng hoạt động hàng hải. Những ai đã từng đi qua Tam Hiệp đều biết, để qua được cửa âu tàu, nhanh thì mất nửa ngày, chậm thì cả tuần lễ. Viễn cảnh “tàu lớn kéo còi làm rụng cam” của Thủ tướng Lý Bằng đã trở thành một trò cười cay đắng. Hàng hải gần như tê liệt.
Thứ ba là vấn đề di dân, một vết thương xã hội không bao giờ lành.
Thứ tư là vấn đề bồi lắng phù sa, một quả bom bùn khổng lồ đang dần tích tụ phía sau con đập.
Thứ năm, chất lượng nước sẽ ngày càng xấu đi, biến hồ chứa thành một bể chứa nước thải khổng lồ.
Thứ sáu, sản lượng điện sẽ không đủ như thiết kế.
Thứ bảy, khí hậu sẽ trở nên bất thường.
Thứ tám, động đất sẽ xảy ra thường xuyên hơn.
Thứ chín, bệnh sán máng, một căn bệnh ký sinh trùng nguy hiểm, sẽ lan rộng.
Nhìn xem, lão tiên sinh Hoàng Vạn Lý đã nói trúng tất cả.
Thứ mười, hệ sinh thái sẽ bị hủy hoại nghiêm trọng.
Thứ mười một, lũ lụt ở thượng nguồn sẽ trở nên tồi tệ hơn.
Mười một lời tiên tri, mười một thảm họa, tất cả đều đã lần lượt ứng nghiệm, không sai một chi tiết. Giờ đây, chỉ còn lại lời tiên tri cuối cùng, lời tiên tri thứ mười hai, cũng là lời tiên tri đáng sợ nhất: đó là, cuối cùng, người ta sẽ phải cho nổ tung Đập Tam Hiệp.
ĐỊNH MỆNH CUỐI CÙNG: SỤP ĐỔ HAY PHÁ HUỶ?
Lời tiên tri thứ mười hai của Hoàng Vạn Lý không phải là một sự phỏng đoán vu vơ. Nó dựa trên một sự thật không thể chối cãi: con người không thể chiến thắng được tự nhiên, và một sai lầm được xây dựng trên nền tảng của sự dối trá và áp đặt chính trị, sớm muộn cũng sẽ phải trả giá. Việc cho nổ tung con đập, dù nghe có vẻ kinh hoàng, lại có thể là lựa chọn hợp lý duy nhất để tránh một thảm họa còn kinh hoàng hơn gấp bội: đó là sự sụp đổ không kiểm soát.
Hãy tưởng tượng một kịch bản, khi mà sự bồi lắng phù sa đã đến mức không thể cứu vãn, khi mà áp lực nước vượt quá sức chịu đựng của kết cấu, hoặc khi một trận động đất mạnh xảy ra, con đập khổng lồ vỡ tung. Một bức tường nước cao hàng trăm mét, mang theo hàng tỷ mét khối nước và hàng triệu tấn bùn, sẽ quét sạch mọi thứ trên đường đi của nó ở hạ lưu. Các thành phố như Nghi Xương, Vũ Hán, Nam Kinh, và thậm chí cả Thượng Hải, với hàng trăm triệu dân, sẽ bị nhấn chìm. Đó sẽ không chỉ là một thảm họa của Trung Quốc, mà là một thảm họa của nhân loại.
Đối mặt với viễn cảnh đó, việc chủ động phá hủy con đập một cách có kiểm soát, dù là một quyết định vô cùng đau đớn và tốn kém, lại trở thành một hành động cần thiết để “cắt lỗ”, để cứu lấy sinh mạng của hàng trăm triệu người.
Câu chuyện về Đập Tam Hiệp không chỉ là bài học về thủy lợi. Nó là một bài học sâu sắc về sự nguy hiểm của quyền lực tuyệt đối, nơi một cá nhân hay một nhóm nhỏ có thể áp đặt ý chí của mình lên cả một dân tộc, bất chấp các quy luật khoa học và tiếng nói của lương tri. Nó cho thấy một hệ thống chính trị thiếu minh bạch, thiếu cơ chế phản biện, sẽ không thể tự sửa chữa sai lầm, mà chỉ có thể lún sâu hơn từ sai lầm này đến sai lầm khác, từ thảm họa này đến thảm họa lớn hơn.
Từ con đập Tam Môn Hiệp đến Đập Tam Hiệp, logic vẫn không thay đổi. Những lời cảnh báo bị bỏ ngoài tai, những nhà khoa học chân chính bị bức hại, và những người dân vô tội trở thành vật tế thần cho những dự án vĩ đại nhưng rỗng tuếch. Ngày 14 tháng 12, ngày khởi công Đập Tam Hiệp, đã đi vào lịch sử không phải như một dấu mốc của sự phát triển, mà như một lời nhắc nhở u ám về một sai lầm thế kỷ. Lời tiên tri cuối cùng của Hoàng Vạn Lý vẫn còn lơ lửng trên đầu con đập, như một định mệnh không thể tránh khỏi. Câu hỏi bây giờ không còn là “liệu có xảy ra hay không”, mà là “khi nào nó sẽ xảy ra”, và liệu những người cầm quyền có đủ can đảm và lý trí để đối mặt với sự thật trước khi quá muộn.
Comments powered by CComment