Group News: Tin copy

Trong loạt bài nhân 50 năm ngày chấm dứt Chiến tranh Việt Nam, chúng tôi trân trọng giới thiệu bài viết của Tiến sĩ David Prentice, một tổng quan sắc sảo về lịch sử ngoại giao Việt Nam từ thời chiến đến hiện tại.

VTV và câu nói 'chính lòng yêu nước, chứ không phải lý tưởng cộng sản'

Ngoại giao cây tre

Là láng giềng của Trung Quốc và nằm ở vị trí trung tâm chiến lược của Đông Nam Á, Việt Nam từ lâu đã quen thuộc với cuộc cạnh tranh địa chính trị giữa các cường quốc và chủ nghĩa đế quốc. Các lãnh đạo Việt Nam luôn tìm mọi cách để bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của đất nước.(1) Khi những người cộng sản dần giành ưu thế trước các lực lượng quốc gia và các thế lực ngoại bang hậu thuẫn họ, việc bảo vệ sự tồn tại của Đảng trở thành mục tiêu hàng đầu – khiến họ thẳng tay loại bỏ mọi thách thức trong nước và về sau chấp nhận một số yếu tố của kinh tế thị trường.

Trải qua thời kỳ thực dân Pháp, cuộc chiến tranh huynh đệ tương tàn, và chiến tranh với Hoa Kỳ, chế độ cộng sản đã rèn luyện và làm chủ nghệ thuật ngoại giao. Năm mươi năm sau ngày Sài Gòn thất thủ, những di sản và kinh nghiệm từ các cuộc xung đột ấy vẫn tiếp tục định hình đường lối đối ngoại của Việt Nam.

Nhiều nhà phân tích thường nhấn mạnh đến khái niệm "ngoại giao cây tre" – cách tiếp cận mà cố Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng từng mô tả là "kiên định về nguyên tắc, linh hoạt trong cách ứng xử."(2) Nhà báo Rebecca Ratcliffe từng ví von rằng chính sách này "đung đưa theo chiều gió và tránh chọn phe trong các tranh chấp quốc tế."(3) Một số học giả khác mô tả đó là cách tiếp cận thực dụng theo kiểu "kết thân với mọi phía."(4) Tuy nhiên, những cách diễn giải đơn giản như vậy chưa phản ánh đầy đủ chiều sâu và sự phức tạp của chính sách ngoại giao Việt Nam.

Chính sách đối ngoại của Việt Nam không chỉ linh hoạt theo lối thực dụng, mà còn thể hiện khả năng đạt được những điều mình mong muốn, ngay cả từ những cường quốc hàng đầu thế giới. Trải qua nhiều thập niên chiến tranh, những người cộng sản đã học cách biến ngoại giao thành một "công cụ của chiến tranh" – một phương tiện để khéo léo điều hướng, thậm chí thao túng cả bạn bè lẫn kẻ thù. Họ đặc biệt giỏi trong việc "hóa thân thành mọi thứ đối với mọi người," như nhận xét sắc sảo của sử gia Pierre Asselin.(5) Họ cũng học được cách tận dụng chủ nghĩa đa phương và các nguyên tắc luật pháp quốc tế để phục vụ lợi ích quốc gia. Là phe yếu thế hơn, họ hiểu rõ rằng không thể đánh bại Pháp hay Mỹ trong một cuộc đối đầu trực diện và sòng phẳng.

 

Khi nhìn lại lịch sử, chúng ta sẽ hiểu rõ hơn cách Việt Nam định hình chính sách đối ngoại ngày nay, nhất là trong quan hệ với ba cường quốc lớn: Nga, Trung Quốc và Hoa Kỳ. Nếu so sánh địa chính trị hiện đại như một cơn bão không ngừng nổi lên, thì cây tre – hình ảnh biểu tượng cho đường lối ngoại giao Việt Nam – không chỉ biết hút lấy sinh khí từ mưa gió, khéo léo uốn mình theo từng đợt cuồng phong, mà còn có thể bật ngược lại, mạnh mẽ và bất ngờ, khiến đối phương không kịp trở tay.

Lịch sử ngoại giao Việt Nam

"Lịch sử len lỏi vào từng ngóc ngách của môi trường chiến lược," chuyên gia Natasha Hamilton-Hart từng nhận xét khi bàn về khu vực Đông Nam Á. Người Việt chưa bao giờ quên ký ức về chủ nghĩa thực dân phương Tây, những năm tháng căng thẳng của Chiến tranh Lạnh, hay cả chiều dài lịch sử bị bao phủ bởi cái bóng của chủ nghĩa bá quyền Trung Hoa. Thế nhưng, lịch sử không chỉ là những điều để ghi nhớ. Chính quá khứ cận kề ấy đã trở thành chiếc lò nung khắc nghiệt, hun đúc nên nền ngoại giao Việt Nam ngày nay.(6)

Đó là một hành trình đầy thử thách và gai góc. Trong những năm tháng kháng chiến chống thực dân Pháp, Việt Minh dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh đã che đậy mối liên hệ với chủ nghĩa cộng sản, khoác lên mình hình ảnh của một phong trào dân tộc vì độc lập tự do. Thế nhưng, những chiến dịch trấn áp quyết liệt nhằm loại bỏ mọi lực lượng đối lập trong nước đã khiến nhiều người mất niềm tin, buộc họ quay sang tìm kiếm sự hậu thuẫn từ phía Pháp – và sau này là Hoa Kỳ.

Việt Minh, và sau đó là chính thể Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, sớm nhận ra rằng trong mắt phương Tây, việc duy trì hình ảnh một phong trào dân tộc rộng mở, sẵn sàng đối thoại, là đủ để tạo dựng cảm tình và thu hút sự ủng hộ. Họ khéo léo dựng nên và tiếp sức cho các phong trào phản chiến ở Mỹ và châu Âu, làm suy giảm ý chí theo đuổi cuộc xung đột kéo dài ở Đông Nam Á của các xã hội phương Tây.

Thế nhưng, thất bại trên bàn đàm phán tại Hội nghị Geneva năm 1954 đã để lại một nước Việt Nam bị chia cắt thành hai miền, Bắc và Nam. Trước sức ép từ hai đồng minh lớn là Liên Xô và Trung Quốc, Hồ Chí Minh buộc phải chấp nhận một nền hòa bình tạm thời – một sự nhân nhượng mang tính chiến lược hơn là một thắng lợi trọn vẹn.

Không lâu sau đó, một thế hệ lãnh đạo mới xuất hiện, đứng đầu là Lê Duẩn, mang theo niềm tin sắt đá vào một chiến thắng cuối cùng, dứt khoát và toàn diện. Tuy kiên định về mục tiêu, họ vẫn phải khôn khéo xoay chuyển giữa hai "người khổng lồ" trong thế giới cộng sản – Liên Xô và Trung Quốc – để giữ thế cân bằng và chủ động trong cuộc chơi địa chính trị đầy rủi ro.

Vào thời điểm đó, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phụ thuộc vào viện trợ quân sự và kinh tế từ Trung Quốc và Liên Xô, nhất là khi cuộc chiến với Mỹ bước vào giai đoạn leo thang trong thập niên 1960. Nhưng ngay lúc ấy, hai đồng minh chủ chốt lại rơi vào mâu thuẫn sâu sắc – một sự chia rẽ gay gắt trong phong trào cộng sản quốc tế, thường được biết đến với tên gọi là "cuộc xung đột Trung-Xô."

Trước nguy cơ mất đi sự hậu thuẫn chiến lược, các nhà ngoại giao Việt Nam đã nhanh chóng biến thế yếu thành thế mạnh. "Sự lãnh đạo miền Bắc lúc đó bỗng rơi vào một vị thế đáng mơ ước: bị cuốn vào một 'tam giác tình cảm' tượng trưng, được cả hai bên theo đuổi," sử gia Pierre Asselin ví von. "Kẻ tưởng chừng chỉ là con rối, nay lại trở thành người giật dây."(7) Mọi chuyện tưởng như đang tiến triển suôn sẻ – cho đến khi Tổng thống Mỹ Richard Nixon làm đảo lộn cục diện Chiến tranh Lạnh bằng cách đồng thời bắt tay với cả Liên Xô và Trung Quốc, nhằm kết thúc Chiến tranh Việt Nam và làm dịu căng thẳng giữa các siêu cường.

Chiến lược ngoại giao tay ba này – hay như một quan chức Việt Nam từng ví von là "chiến thuật bóp nghẹt" – đã làm lung lay nền tảng chính sách đối ngoại của Hà Nội. Các đồng minh của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa khi đó liên tục gây sức ép, buộc nước này phải ngồi vào bàn đàm phán với Hoa Kỳ. Nhưng chính động thái từ phía Trung Quốc mới là cú đâm sau lưng khiến Hà Nội đau đớn nhất. "Những nhà lãnh đạo Trung Quốc hiện nay không còn là những người cách mạng," Lê Duẩn cay đắng chỉ trích, mà là "những kẻ phản bội lợi ích của phong trào cách mạng thế giới."

Chiến tranh Việt Nam

Chiến tranh Việt Nam

Sau chuyến công du Bắc Kinh của Tổng thống Nixon vào năm 1972, quan hệ Mỹ-Trung ngày một trở nên khăng khít. Khi đất nước thống nhất vào năm 1975, Việt Nam từ bỏ thế mạnh từng có trong ngoại giao toàn cầu và chủ nghĩa đa phương, chọn con đường ngả hẳn về phía Liên Xô và chấp nhận vị thế bị cô lập trên trường quốc tế.(8)

Chính sự thiên lệch ấy, cùng với tham vọng mở rộng ảnh hưởng ở Lào và Campuchia, đã góp phần dẫn đến cuộc xâm lược tàn khốc mà Trung Quốc phát động vào miền Bắc Việt Nam năm 1979. Cuộc tấn công ấy, cùng với chiến thuật rút quân theo kiểu "vườn không nhà trống" sau đó, đã khiến câu chuyện hữu nghị Việt-Trung không thể nào hàn gắn được nữa. Những dòng sử từng ca ngợi tình đoàn kết cộng sản và vai trò viện trợ của Trung Quốc trong các cuộc kháng chiến của Việt Nam dần rơi vào quên lãng. "Đây không phải là kiểu bạn bè mà ta có thể tin tưởng," một cựu binh từng tham chiến thẳng thắn nói. "Trung Quốc là kẻ hai mặt. Hễ Việt Nam lơ là, họ sẽ siết cổ ta ngay."(9)

Trong khi đó, đồng minh còn lại là Liên Xô cũng gần như bất lực trước chuỗi khủng hoảng mà Việt Nam phải đối mặt trong thập niên 1970-1980. Những "đơn thuốc" kinh tế kiểu cộng sản hoàn toàn không thể cứu vãn một nền kinh tế đang kiệt quệ. Tem phiếu, lạm phát, bị cô lập trên trường quốc tế và cảnh nghèo đói bao trùm đời sống hằng ngày của người dân. Hơn một triệu người Việt đã buộc phải rời bỏ quê hương ra đi tìm đường sống.

Năm 1986, chính quyền quyết định xoay chuyển hướng đi. Chính sách Đổi mới ra đời, nhằm cải tổ nền kinh tế thông qua loạt cải cách, đặc biệt là mở cửa và thúc đẩy thương mại. Trong những năm sau đó, Việt Nam lần lượt bình thường hóa quan hệ với cả Hoa Kỳ và Trung Quốc. Không muốn lệ thuộc vào bất kỳ siêu cường nào, Hà Nội bắt đầu mở rộng quan hệ trong khu vực và đẩy mạnh hội nhập kinh tế – trở thành thành viên của Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Việt Nam dần tìm thấy con đường dẫn tới thịnh vượng và ảnh hưởng ngày càng lớn, trở thành một trong những nền kinh tế năng động và phát triển nhanh nhất châu Á.

Thế nhưng, nơi vùng biển phía Đông, một cơn bão địa chính trị đang dần hình thành. Việc Trung Quốc tái khẳng định các yêu sách chủ quyền trên Biển Đông đã làm dấy lên nỗi lo về chủ nghĩa bá quyền. Với nhiều người, vụ va chạm năm 2014 quanh giàn khoan dầu Trung Quốc trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam là một bước ngoặt.(10) Các hành động quấy nhiễu từ phía Trung Quốc vẫn chưa có dấu hiệu dừng lại. Để bảo vệ lợi ích quốc gia, các nhà ngoại giao Việt Nam đã trở lại với bản lĩnh truyền thống của mình.

Lính Việt Nam trong cuộc chiến chống Trung Quốc vào năm 1979

Lính Việt Nam trong cuộc chiến chống Trung Quốc vào năm 1979

Ngoại giao cây tre thời hiện đại

Thân tre mảnh mai của Việt Nam ngày nay đứng giữa ba cường quốc lớn: Trung Quốc, Nga và Hoa Kỳ. Cuộc chiến ở Ukraine cùng với chính sách thuế quan của Mỹ đã làm phức tạp thêm quan hệ đối ngoại của Hà Nội, nhưng cho đến nay, Việt Nam vẫn xoay xở khá thành công. Dẫu vậy, Trung Quốc vẫn là mối đe dọa tiềm tàng lớn nhất.

"Các cường quốc khác đến rồi đi," một nhân vật trong giới tinh hoa Việt Nam nhận định, "chỉ có Trung Quốc là đến rồi ở lại."(11) Sự gia tăng ảnh hưởng kinh tế, chính trị và quân sự của Trung Quốc tại Lào và Campuchia đang đe dọa sườn phía tây của Việt Nam, đồng thời ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên quý giá ở đồng bằng sông Mekong. Những hành động quyết liệt của Tập Cận Bình trên Biển Đông cùng chính sách "ngoại giao chiến lang" đã khiến nỗi lo về chủ nghĩa bá quyền Trung Hoa thêm phần sâu sắc.(12)

Chính trường Việt Nam, vốn từ lâu đã mang tâm thế cảnh giác sâu sắc với Trung Quốc, nay càng củng cố thêm thái độ dè chừng ấy. "Bất cứ lãnh đạo Việt Nam nào," một nhà ngoại giao từng nhận xét, "cũng đều phải vừa biết mềm mỏng với Trung Quốc, vừa đủ bản lĩnh để cứng rắn khi cần – nếu không làm được cả hai cùng lúc thì không xứng đáng giữ cương vị lãnh đạo."(13)

Việt Nam buộc phải thể hiện sự tôn trọng đối với "trung tâm quyền lực" của châu Á, nhưng không vì thế mà được phép đánh mất chủ quyền hay lợi ích quốc gia. Mối quan hệ đồng chí giữa các lãnh đạo và quan chức cộng sản hai nước đã giúp Hà Nội dễ dàng hơn trong việc đạt được đồng thuận ở những vấn đề có nguy cơ gây chia rẽ. Vào tháng 12 năm 2023, các nhà lãnh đạo Việt Nam tuyên bố cam kết tham gia "cộng đồng chia sẻ tương lai" với Trung Quốc (Bắc Kinh gọi là "cộng đồng chung vận mệnh"). Những chuyến công du và phát biểu của Tổng Bí thư Tô Lâm tiếp tục tái khẳng định sự đồng thuận và thái độ nhún nhường trên bề mặt, ngay cả khi Việt Nam âm thầm tìm kiếm đối trọng trong khu vực và tranh thủ sự hậu thuẫn từ các cường quốc khác.

Nga là một trong những đối trọng đó. Là quốc gia có đường biên giới tiếp giáp với Trung Quốc, Nga cũng mang trong mình một lịch sử va chạm và mâu thuẫn riêng với Bắc Kinh. Nga từng là đối tác đáng tin cậy nhất của Việt Nam: viện trợ từ Moscow đã góp phần giúp Việt Nam đánh bại cả Pháp lẫn Mỹ. Và trong khi Bắc Kinh quay lưng để bắt tay với Washington vào thập niên 1970, thì Moscow vẫn giữ vững sự thủy chung.

Lo ngại trước chủ nghĩa bá quyền của Trung Quốc và những lần Mỹ áp đặt lập trường đạo đức mang màu sắc ý thức hệ, Việt Nam ngày nay xem Nga như một đối trọng chiến lược. Dù kim ngạch thương mại song phương còn khiêm tốn, các hợp đồng mua vũ khí và tàu hải quân từ Nga đã mang lại cho Việt Nam thêm phương tiện để bảo vệ mình. Ngoại giao Nga cũng có thể đóng vai trò trung gian, góp phần kiềm chế tham vọng bành trướng của Bắc Kinh. Chẳng hạn, các công ty dầu khí do Nga hậu thuẫn và hoạt động vì lợi ích của Việt Nam vẫn duy trì sự hiện diện tại Biển Đông mà gần như không gặp trở ngại. Nga, vì thế, vừa là tấm khiên, vừa là người hòa giải.(14)

Cuộc chiến tại Ukraine từng đe dọa làm rạn nứt quan hệ giữa Việt Nam và Nga. Xung đột này đã khiến Moscow và Bắc Kinh xích lại gần nhau hơn. Cả hai đều phản đối sự thống trị của phương Tây và nhìn thấy lợi ích chung trong việc sát cánh cùng nhau. Nga cần vũ khí, công nghệ và sự hậu thuẫn ngoại giao từ Trung Quốc. Còn với Bắc Kinh, cuộc chiến ở Ukraine gợi lên bóng dáng một cuộc đối đầu trong tương lai với Hoa Kỳ về vấn đề Đài Loan. Viện trợ dành cho Nga hôm nay có thể sẽ trở thành sự giúp đỡ của Nga dành cho Trung Quốc vào ngày mai. Những cuộc tập trận quân sự chung giữa hai bên tiếp tục thắt chặt mối quan hệ đồng minh đó.(15)

Các quan chức Việt Nam hiểu rõ rằng Ukraine và Đài Loan có ý nghĩa chiến lược lớn hơn nhiều đối với hai cường quốc kia so với lợi ích của chính Việt Nam. Để tái khẳng định lập trường của mình, Hà Nội đã nhấn mạnh tầm quan trọng trong quan hệ với Tổng thống Vladimir Putin và tránh chỉ trích Nga tại Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, cuộc chiến ở Ukraine cũng cho thấy nhu cầu cấp thiết phải tăng cường quan hệ với trụ cột thứ ba trong tam giác chiến lược của Việt Nam: Hoa Kỳ.

Từ kẻ thù không đội trời chung, Mỹ đã trở thành đối tác chỉ trong một thời gian ngắn sau ngày Việt Nam thống nhất. Những ghi chép hậu chiến, thường dựa trên tài liệu và hồi ký phía Mỹ, ngày càng miêu tả sự can thiệp của Hoa Kỳ là một sai lầm lịch sử – khó có khả năng lặp lại. Khi dòng vốn đầu tư từ Mỹ đổ vào Việt Nam và hàng hóa Việt Nam chiếm lĩnh thị trường Mỹ – nơi đang là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam – quá khứ dần được gác lại một cách tự nhiên để nhường chỗ cho tương lai. Một thế hệ mới – nhiều người trong số đó thông thạo tiếng Anh và từng học tập tại Hoa Kỳ – ngày càng có thiện cảm với Mỹ hơn là với Trung Quốc. Giữa lúc đó, sự hung hăng từ Bắc Kinh lại càng khiến hai quốc gia thêm gần gũi.(16)

Khi chính sách và dư luận tại Hoa Kỳ chuyển sang đối đầu với Trung Quốc, các quan chức ở Washington bắt đầu xem Đông Nam Á là "khu vực then chốt nhất đối với tương lai của nước Mỹ."(17) Trong cuộc điện đàm vào tháng 3 năm 2023 với Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, Tổng thống Joe Biden đã khẳng định cam kết của Hoa Kỳ đối với một Việt Nam "kiên cường" và "độc lập."(18) Vài tháng sau, ông Biden thực hiện chuyến thăm chính thức tới Hà Nội, và hai nước ký kết quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện – mức cao nhất trong hệ thống phân loại quan hệ ngoại giao của Việt Nam.

Một nhà phân tích nhận định: "Đây là một bước đi bất thường và đầy ý nghĩa đối với Việt Nam, phản ánh rõ mức độ quyết tâm của Hà Nội trong việc cân bằng ảnh hưởng từ Trung Quốc."(19) Dưới góc nhìn của phía Mỹ, thỏa thuận này cũng là một sự trao đổi có lợi cho cả hai bên. "Một lần nữa, Mỹ lại đang sử dụng một số người cộng sản để kiềm chế những người cộng sản khác," sử gia Hal Brands nhận xét đầy ẩn ý.(20) Nhưng các nhà ngoại giao Việt Nam vốn đã quá quen thuộc với ván cờ này – và đó cũng là cuộc chơi mà họ có thể giành phần thắng.

Tương tự trong thời kỳ chia rẽ Trung-Xô, các nhà lãnh đạo Việt Nam ngày nay vẫn biết cách "tận dụng sự cạnh tranh giữa Mỹ và Trung Quốc để phục vụ lợi ích của mình, bằng cách khai thác mâu thuẫn giữa hai cường quốc nhằm thu về lợi ích kinh tế," như học giả Lê Thu Hường từng nhận định.(21) Quá trình tách rời giữa Mỹ và Trung Quốc đã vô tình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho Việt Nam. Các doanh nghiệp Trung Quốc muốn né tránh thuế từ phía Mỹ, trong khi các công ty Mỹ tìm cách rút chuỗi sản xuất ra khỏi Trung Quốc – và cả hai đều chọn Việt Nam làm điểm đến.

Khi Hoa Kỳ dọa áp thuế lên hàng hóa Việt Nam, còn ông Tập Cận Bình thì kêu gọi Hà Nội chống lại "chủ nghĩa bắt nạt đơn phương," các nhà ngoại giao Việt Nam dường như sẵn sàng biến cạnh tranh kinh tế giữa hai siêu cường thành cơ hội chiến lược: mở rộng khả năng tiếp cận thị trường, vay vốn và tiếp cận công nghệ từ Trung Quốc, đồng thời thu hút thêm đầu tư từ Hoa Kỳ.(22) Dù khả năng hai nước trở thành đồng minh quân sự là điều rất khó xảy ra, Hà Nội vẫn biết cách tận dụng mối quan hệ với Washington để vận động sự ủng hộ quốc tế cho lợi ích của mình trên Biển Đông.

Thực tế, Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Việt Nam đã dành hàng thập kỷ theo đuổi phương châm "thêm bạn, bớt thù."(23) Bắt đầu từ Đông Nam Á và việc gia nhập ASEAN vào năm 1995, Việt Nam đã hưởng lợi rõ rệt từ dòng chảy thương mại và đầu tư mà chính sách ngoại giao này mang lại. Việt Nam cũng đã thiết lập quan hệ "đối tác chiến lược" với nhiều nước láng giềng như Úc, Ấn Độ và Nhật Bản; đồng thời tổ chức các cuộc tập trận hải quân với Philippines – quốc gia có chung mối lo ngại về tham vọng của Trung Quốc. "Với Việt Nam, cách tốt nhất để tránh bị mắc kẹt trong cuộc cạnh tranh chiến lược Mỹ-Trung," Hà Anh Tuấn và Lê Bình Hải nhận định, "là tuân thủ nguyên tắc và tập hợp sự ủng hộ từ các quốc gia nhỏ thông qua các cơ chế đa phương." Các nhà lãnh đạo Việt Nam tin rằng chính sách này sẽ mang lại vị thế quốc tế cao hơn, an ninh vững chắc hơn và phát triển kinh tế bền vững hơn.

Có lẽ rút kinh nghiệm từ thành công trong việc vận dụng các định chế quốc tế thời chiến tranh, Hà Nội hiện đang mở rộng ảnh hưởng tại Liên Hợp Quốc và Tòa án Trọng tài Thường trực (PCA). Các quan chức Việt Nam hiểu rằng họ có thể sử dụng chủ nghĩa đa phương – trong trường hợp này là luật biển và luật quốc tế – để bảo vệ quyền lợi quốc gia trước sức ép từ các cường quốc. Bắc Kinh có thể phớt lờ luật pháp quốc tế và chủ quyền của Việt Nam, nhưng Hà Nội đang tìm cách lay động dư luận toàn cầu, đặt kỳ vọng vào bạn bè quốc tế để kiềm chế Trung Quốc. Và nếu điều đó không đủ sức răn đe, thì ít nhất, những biện pháp trừng phạt và sức ép từ cộng đồng quốc tế sẽ theo sau.(24).

 

Kết luận

Cây tre biết uốn mình chứ không gãy, đón lấy mưa trong cơn gió dữ và tiếp tục vươn lên như một trong những loài cỏ dẻo dai và kiên cường nhất thế giới. Cũng như thế, sự linh hoạt trong chiến lược của Việt Nam phản ánh một sức mạnh âm thầm và bản lĩnh ngoại giao đầy khéo léo.

"Một quốc gia như Việt Nam không thể chọn phe trong cuộc cạnh tranh giữa các cường quốc nếu không muốn bị kẹp giữa hai gọng kìm," một cựu thứ trưởng ngoại giao từng nhận xét. "Việt Nam phải đủ khả năng hợp tác với tất cả các cường quốc để tối đa hóa lợi ích của mình." Như tôi đã lập luận trong bài viết này, đó chính là điểm mấu chốt.

Trong thời kỳ Chiến tranh Việt Nam, các nhà lãnh đạo ở Hà Nội đã gặt hái thành tựu lớn trong việc tận dụng các tổ chức quốc tế và thế đối đầu giữa các siêu cường để phục vụ lợi ích dân tộc của họ. Ngày nay cũng vậy. Tựa như cây tre vững chãi giữa ngược gió, Việt Nam sẽ vươn lên trong nghịch cảnh, chắt lọc bão giông hôm nay để nuôi dưỡng ngày mai.

  • Tiến sĩ David Prentice là nhà biên tập và sử gia tại Đại học Bang Oklahoma. Các công trình của ông từng xuất hiện trên nhiều tạp chí khoa học và tuyển tập chuyên đề. Cuốn sách mới nhất của ông, Unwilling to Quit: The Long Unwinding of American Involvement in Vietnam (Không cam lòng dừng lại: Cuộc thoái lui kéo dài của nước Mỹ khỏi Việt Nam, 2023), phân tích chiến lược rút lui của Hoa Kỳ khỏi Chiến tranh Việt Nam. Ông tập trung nghiên cứu chiến lược toàn cầu và cách thế giới nhìn nhận chính sách cũng như vai trò đối ngoại của Hoa Kỳ.
  • Theo BBC

Comments powered by CComment

Tin liên quan

Bài viết Khác

Trang Thông Tấn Xã Việt Nam là cơ quan XÃ HỘI DÂN LUẬN chính thức của CỘNG ĐỒNG NGƯỜI VIỆT nhằm cung cấp thông tin nhanh chính xác.

Quý vị cần liên hệ về quảng cáo và góp ý với chúng tôi, xin gửi email tới This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.

      

Đăng ký nhận thông tin mới nhất

LIÊN HỆ QUẢNG CÁO
Thông Tấn Xã Việt Nam
ĐT:(714) 589 7520
Email: ttxavietnam@gmail.com.