Trong chương trình Phân tích và Bình luận hôm nay, chúng ta sẽ quay ngược lại thời gian, trở về năm 2003, để nhìn lại một trong những cuộc khủng hoảng y tế công cộng lớn nhất của thế kỷ 21: đại dịch SARS. Đây không chỉ là câu chuyện về một loại virus chết người, mà còn là một minh chứng kinh hoàng về cách một chế độ độc tài, với bản năng che giấu và kiểm soát thông tin, có thể biến một ổ dịch địa phương thành một thảm hoạ toàn cầu.

Trong đợt bùng phát dịch SARS năm 2003, một ngôi làng gần Lăng mộ nhà Minh ở ngoại ô Bắc Kinh, Trung Quốc, đã bị đóng cửa với người ngoài. (Ảnh/AFP).
Chúng ta sẽ bắt đầu từ những ngày hoảng loạn ở Quảng Châu, khi người dân đổ xô đi mua giấm với hy vọng mong manh có thể chống lại một căn bệnh bí ẩn. Chúng ta sẽ theo dấu chân của virus khi nó vượt qua biên giới, gieo rắc kinh hoàng ở Hồng Kông và lan ra khắp thế giới. Quan trọng hơn, chúng ta sẽ kể câu chuyện về những người anh hùng thầm lặng, như vị bác sĩ đã dũng cảm vạch trần sự dối trá của chính quyền, và phân tích những bàn tay đen chính trị phía sau đã lợi dụng thảm kịch này để thao túng cả một tổ chức y tế quốc tế.
Câu chuyện về SARS không chỉ là một bài học lịch sử. Nó là một lời cảnh báo vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay, về mối nguy hiểm khi sự thật bị bóp nghẹt và khi chính trị được đặt cao hơn sinh mạng con người.
“PHI ĐIỂN” – TRÒ CHƠI NGÔN TỪ CHẾT NGƯỜI VÀ BỨC MÀN DỐI TRÁ
Đầu năm 2003, ngay sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, một không khí bất an bao trùm thành phố Quảng Châu. Trên đường phố, người ta không hỏi nhau về công việc hay chuyện gia đình, mà là một câu hỏi kỳ lạ: “Ở đâu còn bán giấm?” Một tin nhắn điện thoại lan truyền với tốc độ chóng mặt, gieo rắc nỗi sợ hãi về một “căn bệnh lạ” truyền từ Trung Sơn, có khả năng gây suy hô hấp và tử vong chỉ trong một ngày, và ngay cả bác sĩ cũng bị lây nhiễm.
Sự hoảng loạn bùng nổ. Các hiệu thuốc bị vây kín. Khi có tin đồn rằng xông giấm có thể chữa bệnh, những chai giấm trắng bình thường bỗng trở thành một mặt hàng xa xỉ, giá tăng vọt từ 10 nhân dân tệ một chai lên 80, rồi 100. Đỉnh điểm là một bức ảnh lịch sử được chụp lại: một chai giấm trắng được bán với giá 1.000 nhân dân tệ. Vào thời điểm đó, một người đàn ông có thể mang về nhà hai chai giấm được xem như một người hùng dân tộc.
Căn bệnh lạ này, khởi phát từ Thuận Đức, Quảng Đông, là một hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng có khả năng lây nhiễm rất cao và độc tính cực mạnh. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đặt tên cho nó là SARS. Tuy nhiên, chỉ riêng ở Trung Quốc, từ các cơ quan truyền thông nhà nước cho đến người dân, nó lại được gọi bằng một cái tên khác: “viêm phổi không điển hình”, hay gọi tắt là “Phi điển” (非典).
Tại sao lại có sự khác biệt này? Đây không phải là một sự lựa chọn ngẫu nhiên, mà là một chiến lược truyền thông có tính toán. Cái tên “Phi điển” cố tình làm giảm nhẹ mức độ nguy hiểm của căn bệnh. Nó ám chỉ rằng, dù có khác biệt, đây vẫn là một dạng viêm phổi, một căn bệnh quen thuộc, có thể kiểm soát và chữa trị. Bằng cách này, chính quyền hy vọng có thể tránh được sự hoảng loạn trong dân chúng và sự chú ý quá mức từ cộng đồng y tế quốc tế.
Các quan chức Quảng Đông và báo chí ở Bắc Kinh nhanh chóng vào cuộc, thực hiện một quy trình “yêu nước, yêu đảng” quen thuộc. Họ lục tìm trong các tài liệu y văn và rêu rao rằng ở Hoa Kỳ cũng có hàng chục ngàn ca “viêm phổi không điển hình” mỗi năm. Dĩ nhiên, họ cố tình lờ đi một sự thật rằng “Phi điển” của Trung Quốc hoàn toàn không phải là viêm phổi không điển hình của Hoa Kỳ, và càng không phải là SARS.
Sự che giấu ngày càng trở nên trắng trợn. Tính đến ngày 9 tháng 2, Quảng Châu đã có hơn 100 ca bệnh, trong đó có không ít là nhân viên y tế. WHO, với niềm tin rằng không một chính phủ nào lại có thể che giấu một dịch bệnh nguy hiểm đến tính mạng của tất cả mọi người, đã cử một đội điều tra đến Bắc Kinh. Nhưng họ đã bị chặn lại, không thể tiếp cận được vùng dịch ở Quảng Đông.
Trong khi đó, “Xuân vận” – cuộc di cư lớn nhất hành tinh sau Tết – bắt đầu, dòng người khổng lồ từ các thành phố lớn quay trở lại làm việc, mang theo virus đi khắp nơi. Dường như không có gì có thể ngăn cản guồng quay của sự “ổn định”. Ngày 12 tháng 2, một trận bóng đá giao hữu giữa đội tuyển Trung Quốc và nhà vô địch thế giới Brazil vẫn được tổ chức. Hơn năm vạn người hâm mộ chen chúc trên khán đài, gào thét và ăn mừng, tạo ra một môi trường lý tưởng cho virus lây lan. Hai ngày sau, Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Trung Quốc còn tự tin tuyên bố rằng không có ca bệnh mới nào xuất hiện.
Bức màn dối trá được dệt nên một cách công phu, nhưng nó không thể che giấu được sự thật mãi mãi. Tử thần đã bắt đầu gõ cửa và chuẩn bị cho một cuộc hành trình vượt ra ngoài biên giới.
TỬ THẦN VƯỢT BIÊN GIỚI – TỪ HỒNG KÔNG ĐẾN THẾ GIỚI
Vào ngày 21 tháng 2 năm 2003, Giáo sư Lưu Kiếm Luân, một bác sĩ đã nghỉ hưu từ bệnh viện trực thuộc Đại học Trung Sơn, người đã bị nhiễm bệnh, đã đến Hồng Kông để dự đám cưới của người thân. Chỉ một ngày sau, ông qua đời. Nhưng trước đó, virus đã kịp thời lây sang cho các khách trọ khác trong khách sạn và người thân của ông. Hồng Kông, một trung tâm tài chính và du lịch quốc tế, ngay lập tức sụp đổ và trở thành một ổ dịch lớn.
Từ Hồng Kông, virus bắt đầu cuộc hành trình toàn cầu của nó. Một doanh nhân người Hoa Kỳ bị nhiễm bệnh khi quá cảnh ở Hồng Kông và sau đó phát bệnh tại Việt Nam. Tại Hà Nội, bác sĩ Carlo Urbani, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm người Ý của WHO, đã nhận ra mức độ nguy hiểm chưa từng có của căn bệnh này. Ông thấy nó cực kỳ hung hãn, không hề giống với những gì chính phủ Trung Quốc mô tả. Ngay cả các bác sĩ điều trị cũng lần lượt ngã gục. Bác sĩ Urbani đã ngay lập tức báo cáo tình hình khẩn cấp cho trụ sở WHO. Hai tuần sau, chính ông cũng đã bị căn bệnh cướp đi sinh mạng.
Cái chết của bác sĩ Urbani đã gióng lên một hồi chuông báo động trên toàn thế giới. Cộng đồng quốc tế bắt đầu nhận ra rằng họ đang phải đối mặt với một mối đe dọa nghiêm trọng. Ngày 12 tháng 3, WHO chính thức phát đi cảnh báo dịch bệnh toàn cầu. Ngay ngày hôm sau, ngày 13 tháng 3, Đài Loan phát hiện ca bệnh đầu tiên, một doanh nhân trở về từ đại lục. Nhờ có sự liên lạc chặt chẽ với WHO và thông tin cảnh báo sớm, Đài Loan đã ngay lập tức triển khai các biện pháp phòng dịch chính xác và hiệu quả. Cùng ngày, chính Giám đốc Cục Quản lý Dịch tễ Hồng Kông cũng đổ bệnh.
Thế giới đang hành động, nhưng tại nơi khởi phát của dịch bệnh, chính quyền Trung Quốc vẫn đang thực hiện những nỗ lực cuối cùng để che giấu sự thật. Ngày 3 tháng 4, trong một cuộc họp báo, Bộ trưởng Y tế Trung Quốc lúc bấy giờ là Trương Văn Khang đã liên tục nhấn mạnh rằng dịch bệnh đã được kiểm soát hiệu quả. Ông nói: “Với tư cách bộ trưởng, tôi xin nói với các bạn rằng Trung Quốc đã kiểm soát hiệu quả dịch viêm phổi không điển hình ở một số khu vực.” Ông còn khẳng định rằng việc đến Trung Quốc để làm việc, du lịch hay hội họp là hoàn toàn an toàn.
Chính phủ Trung Quốc có thể không coi trọng sinh mạng của người dân mình, nhưng chính phủ Hoa Kỳ thì phải bảo vệ công dân của họ. Ngay ngày hôm sau, 4 tháng 4, Tổng thống Hoa Kỳ George W. Bush đã ký sắc lệnh hành pháp 13295, đưa SARS vào danh sách các bệnh truyền nhiễm bắt buộc phải cách ly. Trong khi đó, tại Bắc Kinh, tử thần đã âm thầm tiến vào kinh thành.
“ĐỘC VƯƠNG” TIẾN VÀO KINH THÀNH VÀ TIẾNG NÓI CỦA LƯƠNG TRI
Tháng 3 năm 2003, trong khi hai kỳ họp Quốc hội và Chính hiệp đang diễn ra tại Bắc Kinh, mọi thứ đều phải phục vụ cho mục tiêu “ổn định chính trị”. Bất kỳ thông tin nào gây bất lợi đều bị chặn đứng. Và chính trong bầu không khí ngột ngạt của sự im lặng đó, thảm họa đã ập đến.
Ngày 15 tháng 3, Bệnh viện Nhân dân trực thuộc Đại học Bắc Kinh tiếp nhận một bệnh nhân. Người này sau đó được gọi là “Độc vương” của Bắc Kinh, vừa từ Hồng Kông trở về sau chuyến thăm người thân. Tại trung tâm quyền lực của quốc gia, do sự che giấu của trung ương, các bệnh viện ở Bắc Kinh hoàn toàn không có thông tin gì về mối nguy hiểm đang đến gần, mặc dù lúc đó, Đài Loan và Hồng Kông đã nhận được thông báo của WHO và bắt đầu các biện pháp phòng ngừa được ba ngày.
Hậu quả là một thảm kịch. Một số lượng lớn các y bác sĩ tại Bệnh viện Nhân dân đã bị lây nhiễm. Bệnh nhân “Độc vương” sau đó được chuyển đến Bệnh viện Đông Trực Môn, và cơ sở này cũng bị lây nhiễm trên diện rộng, thậm chí có nhân viên y tế đã hy sinh. Chuỗi lây nhiễm tiếp tục lan rộng. Một giáo sư về hưu của Đại học Tài chính và Kinh tế Trung ương, sau khi đến Bệnh viện Nhân dân để khám bệnh, đã bị nhiễm và lây cho cả gia đình. Khu nhà tập thể nơi ông ở cũng bị lây nhiễm, với hàng chục gia đình khác lần lượt mắc bệnh.
Hai tuần sau, hai kỳ họp kết thúc một cách “thành công tốt đẹp”. Nhưng dịch bệnh ở Bắc Kinh đã vượt khỏi tầm kiểm soát.
Giữa lúc đó, một tiếng nói của lương tri đã cất lên, xé toang bức màn dối trá. Susan Jakes, một nhà báo của tạp chí Time tại Bắc Kinh, đã được một người mật báo về một “thông tin động trời”. Giống như một điệp viên trong phim, cô phải sử dụng điện thoại công cộng để liên lạc với người cung cấp tin. Người đó chính là bác sĩ Tưởng Ngạn Vĩnh, một bác sĩ ngoại khoa của Bệnh viện Quân đội 301.
Bác sĩ Tưởng là một nhân vật đặc biệt. Ông từng bị kỷ luật và buộc nghỉ hưu sớm vì đã cứu chữa các sinh viên trong sự kiện Thiên An Môn năm 1989, và sau đó được mời trở lại làm việc vì tài năng của mình. Vào nửa đêm ngày 8 tháng 4, hai người đã có một cuộc gặp bí mật trong một quán trà nhỏ.
“Bài phát biểu của Trương Văn Khang thật đáng tức giận,” bác sĩ Tưởng nói ngay khi gặp mặt. “Ông ta nói Bắc Kinh chỉ có 19 ca bệnh. Tôi biết, chỉ riêng Bệnh viện 309 của quân đội đã có hơn 60 ca, và 7 người đã chết.” Nhà báo Susan đưa cho ông xem những bức thư mà ông đã gửi cho Đài Truyền hình Trung ương và Đài Phượng Hoàng ở Hồng Kông. Bác sĩ Tưởng xác nhận: “Đúng vậy. Tôi đã hy vọng họ sẽ cất lên tiếng nói chính nghĩa vì sinh mạng và sức khỏe của con người, nhưng họ đã không hồi âm.”
Ông giải thích sự nguy hiểm của căn bệnh: “Nó trông giống như cảm cúm, rất nhiều người, kể cả bác sĩ, sẽ bỏ qua. Điều đó khiến việc điều trị bị trì hoãn và dễ dàng lây lan ra cộng đồng. Phải để mọi người biết càng sớm càng tốt.”
Susan hỏi một câu then chốt: “Nếu tôi đăng bài này, tôi có thể ghi tên của ông không?”
Câu trả lời của bác sĩ Tưởng đã đi vào lịch sử: “Cô nhất định phải ghi tên của tôi. Đây là trách nhiệm của tôi. Tôi là một bác sĩ.”
Ngay trong đêm đó, sự thật về SARS đã được công bố ra thế giới. Hoa Kỳ, các nước phương Tây và WHO đồng loạt lên tiếng quan ngại. Trong khi người dân Bắc Kinh vẫn còn tin tưởng vào “quyết tâm chống dịch của Đảng và Nhà nước”, thì trong Trung Nam Hải, người nhà của các lãnh đạo cấp cao bắt đầu mắc bệnh. Nỗi sợ hãi thực sự đã ập đến với tầng lớp chóp bu. Một cuộc di tản của các quan chức cấp cao do Giang Trạch Dân dẫn đầu đã diễn ra. Hóa ra, chính họ cũng không tin vào những khẩu hiệu “chiến thiên đấu địa, chiến đấu với vi trùng” mà họ rêu rao.
HỆ QUẢ VÀ BÀN TAY ĐEN CHÍNH TRỊ PHÍA SAU ĐẠI DỊCH
Đối mặt với áp lực truy cứu trách nhiệm từ quốc tế và sự sụp đổ niềm tin trong nước, chính quyền Trung Quốc cuối cùng đã phải hành động. Ngày 24 tháng 4 năm 2003, Ban Chỉ huy Phòng chống Viêm phổi không điển hình Toàn quốc được thành lập tại Bắc Kinh. Một chế độ bảo mật cấp cao nhất được áp đặt. Các bệnh nhân SARS tại các bệnh viện lớn bị bí mật chuyển đến các trung tâm kiểm soát do quân đội quản lý, chẳng hạn như bệnh viện dã chiến Tiểu Thang Sơn. Ngay cả các bác sĩ trong bệnh viện cũng mất quyền được biết thông tin. Không ai biết chính xác có bao nhiêu người đã chết trong thảm kịch này.
Đến tháng 9 năm 2003, dịch bệnh được tuyên bố là đã hoàn toàn bị dập tắt. Con số chính thức mà chính quyền Trung Quốc công bố là 5.327 ca nhiễm và 348 ca tử vong ở đại lục. Con số này bị cộng đồng quốc tế nghi ngờ sâu sắc. Cùng lúc đó, Hồng Kông ghi nhận 1.755 ca nhiễm và 299 ca tử vong, và gần 30 quốc gia và vùng lãnh thổ khác, bao gồm cả Đài Loan, cũng bị ảnh hưởng.
Bác sĩ Tưởng Ngạn Vĩnh, với lòng dũng cảm của mình, đã buộc chính quyền phải hành động và có thể đã cứu sống vô số sinh mạng. Tuy nhiên, người anh hùng lương thiện ấy lại phải trả một cái giá đắt. Kể từ đó, ông đã mất đi tự do cá nhân thực sự.
Thảm kịch qua đi, nhưng những toan tính chính trị phía sau nó mới thực sự bắt đầu. Năm 2007, bà Trần Phùng Phú Trân (Margaret Chan), người từng là Giám đốc Sở Y tế Hồng Kông trong thời gian dịch SARS, đã được ĐCSTQ hậu thuẫn để trở thành Tổng Giám đốc của Tổ chức Y tế Thế giới. Mười năm sau, vào năm 2017, Đài Loan đã bị tước bỏ tư cách quan sát viên tại WHO, thực chất là bị loại khỏi tổ chức này. Lãnh đạo y tế của Trung Quốc tuyên bố rằng đây là hậu quả do chính quyền của Đảng Dân Tiến gây ra. Đây không khác gì một hành vi “bắt cóc chính trị” nhắm vào quyền được sống của 23 triệu người dân Đài Loan. Việc loại bỏ một mắt xích quan trọng như Đài Loan ra khỏi mạng lưới y tế toàn cầu không chỉ gây hại cho chính họ mà còn tạo ra một lỗ hổng nguy hiểm cho cả thế giới, bao gồm cả Trung Quốc đại lục.
Về nguồn gốc của virus, ban đầu nhiều người cho rằng nó đến từ cầy hương. Nhưng các bằng chứng gần đây cho thấy tất cả 15 chủng virus SARS đều bắt nguồn từ một hang dơi ở tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Làm thế nào virus thoát ra khỏi hang dơi đó, và liệu có những hang động nào khác đang ẩn chứa những mầm bệnh nguy hiểm hay không, vẫn là một câu hỏi chưa có lời giải đáp.
Điều đáng buồn nhất là, chưa đầy một năm sau khi dịch SARS kết thúc, món cầy hương đã xuất hiện trở lại trên các bàn nhậu. Người ta lại uống rượu, ăn uống và bàn tán sôi nổi về những ngày tháng chống dịch, tự hào về việc mình đã may mắn thoát nạn như thế nào. Lịch sử dường như đã bị lãng quên một cách nhanh chóng.
Câu chuyện về đại dịch SARS năm 2003 không chỉ là một trang đen tối trong lịch sử y học. Nó là một bài học đắt giá về sự nguy hiểm của một hệ thống chính trị đặt sự ổn định của chế độ lên trên sinh mạng con người. Nó cho thấy rằng, trong một cuộc khủng hoảng, kẻ thù đáng sợ nhất không phải là virus, mà là sự dối trá, sự bưng bít thông tin và sự kiêu ngạo của quyền lực.
Lòng dũng cảm của bác sĩ Tưởng Ngạn Vĩnh đã chứng minh rằng tiếng nói của một cá nhân có lương tri có thể thay đổi cả thế giới, nhưng cái giá mà ông phải trả cũng cho thấy sự tàn nhẫn của chế độ mà ông đang đối mặt. Việc Đài Loan bị loại khỏi WHO sau đó lại là một minh chứng cho thấy thảm kịch có thể bị lợi dụng và biến thành một công cụ chính trị, gieo mầm cho những nguy cơ trong tương lai. Lịch sử có thể bị lãng quên trên bàn nhậu, nhưng những bài học của nó sẽ luôn còn đó để cảnh báo chúng ta.
Theo ĐKN
Comments powered by CComment